Trang chủCNS • LON
add
Corero Network Security PLC
Giá đóng cửa hôm trước
9,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
9,00 GBX - 9,50 GBX
Phạm vi một năm
8,50 GBX - 26,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
48,14 Tr GBP
Số lượng trung bình
708,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,45 Tr | -10,31% |
Chi phí hoạt động | 6,13 Tr | 8,00% |
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | -784,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,13 | -887,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 Tr | -6.930,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 Tr | -60,32% |
Tổng tài sản | 29,96 Tr | -7,20% |
Tổng nợ | 13,32 Tr | -11,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 512,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | -784,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -384,00 N | -120,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -828,00 N | -20,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,00 N | -129,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | -181,91% |
Dòng tiền tự do | -1,04 Tr | -679,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
87