Trang chủCNS • NYSE
add
Cohen & Steers, Inc.
74,32 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
74,32 $
Đóng cửa: 22 thg 4, 16:01:37 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
71,22 $
Mức chênh lệch một ngày
71,46 $ - 74,38 $
Phạm vi một năm
67,09 $ - 110,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 T USD
Số lượng trung bình
259,76 N
Tỷ số P/E
25,03
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,47 Tr | 9,58% |
Chi phí hoạt động | 19,53 Tr | 14,54% |
Thu nhập ròng | 39,78 Tr | 16,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,58 | 6,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,75 | 7,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,99 Tr | 11,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 309,93 Tr | 74,66% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 574,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,78 Tr | 16,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
411