Trang chủCNS • NYSE
add
Cohen & Steers, Inc.
90,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
90,03 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:09:33 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
88,82 $
Mức chênh lệch một ngày
88,15 $ - 90,44 $
Phạm vi một năm
64,13 $ - 110,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 T USD
Số lượng trung bình
217,42 N
Tỷ số P/E
30,32
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,78 Tr | 17,28% |
Chi phí hoạt động | 18,21 Tr | -3,07% |
Thu nhập ròng | 45,82 Tr | 53,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,78 | 31,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,78 | 16,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,08 Tr | 28,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,63 Tr | 10,24% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 512,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,82 Tr | 53,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
405