Trang chủCNS • NYSE
add
Cohen & Steers, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
70,64 $
Mức chênh lệch một ngày
70,28 $ - 71,63 $
Phạm vi một năm
64,29 $ - 108,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 T USD
Số lượng trung bình
283,76 N
Tỷ số P/E
22,21
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,72 Tr | 6,39% |
Chi phí hoạt động | 19,29 Tr | 12,08% |
Thu nhập ròng | 41,71 Tr | 5,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,43 | -1,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,81 | 5,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,73 Tr | 8,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,71 Tr | 5,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
411