Trang chủCNSL • LON
add
Cambridge Nutritional Sciences PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,95 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2,07 GBX - 2,10 GBX
Phạm vi một năm
1,80 GBX - 4,38 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 Tr GBP
Số lượng trung bình
414,84 N
Tỷ số P/E
3,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,93 Tr | -6,56% |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | 2,03% |
Thu nhập ròng | -198,50 N | -102,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,28 | -116,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -90,50 N | -254,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,59 Tr | -20,49% |
Tổng tài sản | 12,69 Tr | -6,03% |
Tổng nợ | 1,64 Tr | -58,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -198,50 N | -102,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -388,00 N | -37,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,00 N | -115,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,00 N | 13,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -637,00 N | -180,79% |
Dòng tiền tự do | -92,00 N | -1.077,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trang web
Nhân viên
84