Trang chủCNSL • LON
add
Cambridge Nutritional Sciences PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2,62 GBX - 2,62 GBX
Phạm vi một năm
2,42 GBX - 4,38 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,23 Tr GBP
Số lượng trung bình
254,26 N
Tỷ số P/E
3,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,10 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,49 Tr | — |
Thu nhập ròng | 881,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 41,99 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -72,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,87 Tr | -10,58% |
Tổng tài sản | 13,65 Tr | -1,76% |
Tổng nợ | 2,24 Tr | -46,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 881,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 253,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 174,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 88,56 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trang web
Nhân viên
84