Trang chủCNSP • NASDAQ
add
CNS Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,25 $
Mức chênh lệch một ngày
8,60 $ - 9,23 $
Phạm vi một năm
4,93 $ - 221,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,30 Tr USD
Số lượng trung bình
43,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,41 Tr | -4,70% |
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | 6,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,41 Tr | 4,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,13 Tr | 713,23% |
Tổng tài sản | 14,51 Tr | 487,54% |
Tổng nợ | 1,38 Tr | -79,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 574,58 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | 6,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,34 Tr | -223,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,43 Tr | 90,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -917,72 N | -235,69% |
Dòng tiền tự do | -4,15 Tr | -502,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5