Trang chủCNTMF • OTCMKTS
add
Fluent Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,038 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,70 Tr USD
Số lượng trung bình
363,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,04 Tr | -0,42% |
Chi phí hoạt động | 11,91 Tr | 1,57% |
Thu nhập ròng | -13,59 Tr | -15,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,18 | -15,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -210,00 N | -105,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,61 Tr | 18,81% |
Tổng tài sản | 203,63 Tr | 7,22% |
Tổng nợ | 244,20 Tr | 24,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -40,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 637,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,59 Tr | -15,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -767,00 N | -108,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,40 Tr | 48,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,58 Tr | -45,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,74 Tr | -1.824,50% |
Dòng tiền tự do | -4,06 Tr | 87,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
826