Trang chủCNTRF • OTCMKTS
add
Centr Brands Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
581,17 N CAD
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 136,66 N | -21,09% |
Thu nhập ròng | -163,88 N | 67,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -131,74 N | 21,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,12 N | -71,35% |
Tổng tài sản | 21,34 N | -83,54% |
Tổng nợ | 1,72 Tr | 19,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -746,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -163,88 N | 67,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,22 N | 81,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,22 N | 82,71% |
Dòng tiền tự do | 46,25 N | -82,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27