Trang chủCNTX • IDX
add
Century Textile Industry Seri A Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
142,00 Rp
Phạm vi một năm
142,00 Rp - 142,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,19 Tr | 3,77% |
Chi phí hoạt động | 753,38 N | -16,77% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 2,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,04 | 5,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -385,49 N | -297,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 314,07 N | -52,18% |
Tổng tài sản | 29,33 Tr | -11,55% |
Tổng nợ | 54,35 Tr | 4,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -25,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,09 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 2,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -144,13 N | -121,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,02 N | -406,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 500,87 N | 266,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 141,72 N | -57,57% |
Dòng tiền tự do | -736,91 N | -169,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
327