Trang chủCNTX • NASDAQ
add
Context Therapeutics Inc
1,11 $
Trước giờ mở cửa:(1,63%)+0,018
1,13 $
Đóng cửa: 24 thg 12, 00:17:31 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 $
Mức chênh lệch một ngày
1,08 $ - 1,27 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 1,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
101,99 Tr USD
Số lượng trung bình
566,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,61 Tr | -43,26% |
Thu nhập ròng | -9,69 Tr | 44,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | 54,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,61 Tr | 43,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,94 Tr | -9,27% |
Tổng tài sản | 79,23 Tr | -8,22% |
Tổng nợ | 6,06 Tr | 145,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,69 Tr | 44,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,58 Tr | -240,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,58 Tr | 60,69% |
Dòng tiền tự do | -3,52 Tr | 86,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12