Trang chủCOAL • IDX
add
Black Diamond Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
40,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
39,00 Rp - 40,00 Rp
Phạm vi một năm
22,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
250,00 T IDR
Số lượng trung bình
2,27 Tr
Tỷ số P/E
8,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,52 T | 16,04% |
Chi phí hoạt động | 8,20 T | 75,98% |
Thu nhập ròng | 5,35 T | -31,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,23 | -41,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,22 T | -22,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | -93,22% |
Tổng tài sản | 788,43 T | 21,17% |
Tổng nợ | 421,35 T | 33,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 367,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,35 T | -31,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,59 T | 81,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,42 Tr | -100,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,73 T | 65,83% |
Dòng tiền tự do | 11,41 T | 141,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
26