Trang chủCOAL • IDX
add
Black Diamond Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
39,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
38,00 Rp - 39,00 Rp
Phạm vi một năm
20,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
237,50 T IDR
Số lượng trung bình
2,60 Tr
Tỷ số P/E
7,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,59 T | 20,94% |
Chi phí hoạt động | 7,45 T | -45,61% |
Thu nhập ròng | -9,50 T | -129,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,04 | -90,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 206,12 Tr | -96,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,32 T | -85,90% |
Tổng tài sản | 807,84 T | 24,75% |
Tổng nợ | 446,15 T | 39,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 361,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,50 T | -129,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 193,97 T | 6.988,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,20 T | -5.099,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,75 T | 267,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,52 T | 3,86% |
Dòng tiền tự do | -6,13 T | -140,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
16