Trang chủCOASTCORP • NSE
add
Coastal Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
42,10 ₹ - 48,37 ₹
Phạm vi một năm
30,01 ₹ - 56,59 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T INR
Số lượng trung bình
210,38 N
Tỷ số P/E
39,41
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | 38,28% |
Chi phí hoạt động | 595,59 Tr | 33,57% |
Thu nhập ròng | 57,55 Tr | 88,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,13 | 36,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,93 Tr | 65,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 499,22 Tr | 15,09% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,55 Tr | 88,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.310