Trang chủCOB • ASX
add
Cobalt Blue Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 591,00 N | -96,33% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | 93,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 907,00 N | 328,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | -86,00% |
Tổng tài sản | 33,57 Tr | -18,04% |
Tổng nợ | 3,69 Tr | -45,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 444,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | 93,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,72 Tr | -69,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 185,00 N | -57,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -544,00 N | -123,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,08 Tr | -219,95% |
Dòng tiền tự do | 1,11 Tr | -68,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
4