Trang chủCOBR • LON
add
Cobra Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,55 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,36 GBX - 4,90 GBX
Phạm vi một năm
0,88 GBX - 6,20 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
40,65 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 224,06 N | 17,02% |
Thu nhập ròng | -224,06 N | -17,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 841,84 N | 73,51% |
Tổng tài sản | 5,50 Tr | 14,93% |
Tổng nợ | 245,21 N | -22,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 798,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -224,06 N | -17,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -271,93 N | 48,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,70 N | 42,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 415,70 N | -37,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,07 N | 130,10% |
Dòng tiền tự do | -231,74 N | 29,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web