Trang chủCOBR • LON
add
Cobra Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,40 GBX - 1,49 GBX
Phạm vi một năm
0,80 GBX - 1,69 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
12,40 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 45,55 N | -84,24% |
Thu nhập ròng | -20,20 N | 93,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 795,71 N | 24,63% |
Tổng tài sản | 5,30 Tr | 33,59% |
Tổng nợ | 290,80 N | -19,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 798,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,20 N | 93,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 213,04 N | 258,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,22 N | -30,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 114,45 N | -68,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,26 N | 52,20% |
Dòng tiền tự do | -183,29 N | 42,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web