Trang chủCOCE5 • BVMF
add
Companhia Energetica do Ceara Preference Shares Class A
Giá đóng cửa hôm trước
32,06 R$
Mức chênh lệch một ngày
31,60 R$ - 32,15 R$
Phạm vi một năm
22,25 R$ - 33,58 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T BRL
Số lượng trung bình
14,83 N
Tỷ số P/E
8,33
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,35 T | -0,18% |
Chi phí hoạt động | -65,65 Tr | -126,37% |
Thu nhập ròng | -25,61 Tr | -137,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,09 | -137,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 480,85 Tr | 7,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,29 Tr | -33,22% |
Tổng tài sản | 15,77 T | 15,03% |
Tổng nợ | 10,56 T | 21,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,61 Tr | -137,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 302,78 Tr | -18,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -524,17 Tr | -10,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 144,61 Tr | 805,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,78 Tr | 36,35% |
Dòng tiền tự do | 374,89 Tr | 21,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
2.421