Trang chủCOCH • NASDAQ
add
Envoy Medical Inc
0,84 $
Sau giờ giao dịch:(2,29%)-0,019
0,82 $
Đóng cửa: 28 thg 11, 16:51:39 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Mức chênh lệch một ngày
0,82 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 2,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,12 Tr USD
Số lượng trung bình
552,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 42,00 N | -25,00% |
Chi phí hoạt động | 5,55 Tr | 14,58% |
Thu nhập ròng | -6,48 Tr | -8,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,43 N | -45,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,35 | 5,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,63 Tr | -14,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,56 Tr | -19,62% |
Tổng tài sản | 8,18 Tr | -12,94% |
Tổng nợ | 15,71 Tr | -43,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -157,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 374,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,48 Tr | -8,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,33 Tr | -65,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,60 Tr | -56,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,73 Tr | -164,64% |
Dòng tiền tự do | -2,50 Tr | -20,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
42