Trang chủCOCHW • NASDAQ
add
Envoy Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,34 Tr USD
Số lượng trung bình
31,54 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,00 N | -30,00% |
Chi phí hoạt động | 4,84 Tr | 47,83% |
Thu nhập ròng | -5,96 Tr | -481,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,64 N | -644,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,37 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,92 Tr | -46,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,42 Tr | -40,54% |
Tổng tài sản | 9,40 Tr | -55,71% |
Tổng nợ | 27,93 Tr | 69,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -154,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 370,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,96 Tr | -481,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,81 Tr | -355,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -615,00 N | -891,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,10 Tr | -61,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,68 Tr | -84,03% |
Dòng tiền tự do | -2,73 Tr | 35,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
34