Trang chủCOCP • NASDAQ
add
Cocrystal Pharma Inc
0,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,082%)-0,00080
0,98 $
Đóng cửa: 22 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 $
Mức chênh lệch một ngày
0,98 $ - 1,02 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 3,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,52 Tr USD
Số lượng trung bình
65,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | -36,94% |
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | 58,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | 61,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,08 Tr | 58,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,73 Tr | -40,64% |
Tổng tài sản | 10,45 Tr | -35,65% |
Tổng nợ | 2,78 Tr | -21,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | 58,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 Tr | 73,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,34 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,96 Tr | 157,84% |
Dòng tiền tự do | -779,62 N | 77,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11