Trang chủCODMF • OTCMKTS
add
Coda Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,99 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | 5,19% |
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -6,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 Tr | -5,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,96 Tr | 15,67% |
Tổng tài sản | 22,93 Tr | 3,11% |
Tổng nợ | 815,41 N | 26,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -6,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -980,50 N | -58,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,40 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,46 N | -102,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | -228,94% |
Dòng tiền tự do | -630,80 N | -28,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web