Trang chủCODX • NASDAQ
add
Co-Diagnostics Inc
0,37 $
Trước giờ mở cửa:(0,81%)-0,0030
0,37 $
Đóng cửa: 1 thg 12, 05:38:03 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 1,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,57 Tr USD
Số lượng trung bình
42,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 145,38 N | -77,32% |
Chi phí hoạt động | 7,13 Tr | -32,57% |
Thu nhập ròng | -5,89 Tr | 39,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,05 N | -167,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | 52,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,75 Tr | 31,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,44 Tr | -69,61% |
Tổng tài sản | 44,74 Tr | -38,19% |
Tổng nợ | 4,91 Tr | -42,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,89 Tr | 39,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,90 Tr | 18,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,17 Tr | -47,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,06 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 328,76 N | 110,74% |
Dòng tiền tự do | -4,30 Tr | -12,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
132