Trang chủCOE • FRA
add
Coor
Giá đóng cửa hôm trước
2,84 €
Mức chênh lệch một ngày
2,86 € - 2,86 €
Phạm vi một năm
2,55 € - 4,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T SEK
Số lượng trung bình
474,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,19 T | -2,89% |
Chi phí hoạt động | 270,00 Tr | 12,50% |
Thu nhập ròng | -13,00 Tr | -143,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,41 | -145,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | -27,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,00 Tr | -49,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.200,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,00 Tr | -60,30% |
Tổng tài sản | 7,11 T | -4,24% |
Tổng nợ | 5,69 T | -3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,00 Tr | -143,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,00 Tr | -91,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,00 Tr | 7,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -122,00 Tr | -67,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,00 Tr | -295,24% |
Dòng tiền tự do | -9,00 Tr | -104,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
10.396