Trang chủCOEP • NASDAQ
add
Coeptis Therapeutics Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 $
Mức chênh lệch một ngày
14,90 $ - 16,50 $
Phạm vi một năm
2,31 $ - 19,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,40 Tr USD
Số lượng trung bình
55,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 200,68 N | — |
Chi phí hoạt động | 4,68 Tr | 65,37% |
Thu nhập ròng | -3,53 Tr | -16,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,76 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,23 Tr | -63,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,99 Tr | 92,10% |
Tổng tài sản | 12,19 Tr | 190,38% |
Tổng nợ | 5,11 Tr | 13,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -88,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -126,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,53 Tr | -16,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,40 Tr | -69,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 125,10 N | -93,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,27 Tr | -532,01% |
Dòng tiền tự do | -2,78 Tr | -158,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6