Trang chủCOF • ASX
add
Centuria Office REIT
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 $
Mức chênh lệch một ngày
1,20 $ - 1,21 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 1,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
714,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
833,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,38%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,50 Tr | 2,66% |
Chi phí hoạt động | 571,50 N | 17,35% |
Thu nhập ròng | 712,00 N | 102,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,80 | 102,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,50 Tr | -55,87% |
Tổng tài sản | 1,95 T | -1,36% |
Tổng nợ | 955,05 Tr | 5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 995,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 597,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 712,00 N | 102,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,35 Tr | -18,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,45 Tr | -136,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,32 Tr | 93,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,42 Tr | -351,14% |
Dòng tiền tự do | 5,75 Tr | -25,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web