Trang chủCOFA • EPA
add
Coface SA
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 €
Mức chênh lệch một ngày
15,05 € - 15,27 €
Phạm vi một năm
13,77 € - 18,69 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T EUR
Số lượng trung bình
156,18 N
Tỷ số P/E
9,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 514,48 Tr | 6,61% |
Chi phí hoạt động | 62,55 Tr | 0,37% |
Thu nhập ròng | 52,06 Tr | -20,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,12 | -25,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,90 Tr | 10,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 932,56 Tr | -3,41% |
Tổng tài sản | 8,17 T | 4,07% |
Tổng nợ | 6,02 T | 4,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,06 Tr | -20,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,92 Tr | 77,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,86 Tr | -2.168,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,76 Tr | -5,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,21 Tr | -298,16% |
Dòng tiền tự do | 36,47 Tr | -97,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.098