Trang chủCOFS • NASDAQ
add
Choiceone Financial Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
29,11 $
Mức chênh lệch một ngày
28,50 $ - 29,46 $
Phạm vi một năm
21,52 $ - 38,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
255,70 Tr USD
Số lượng trung bình
40,70 N
Tỷ số P/E
8,77
Tỷ lệ cổ tức
3,93%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,44 Tr | 15,90% |
Chi phí hoạt động | 14,62 Tr | 10,89% |
Thu nhập ròng | 7,16 Tr | 35,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,54 | 16,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,83 | 18,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,09 Tr | 88,28% |
Tổng tài sản | 2,72 T | 5,69% |
Tổng nợ | 2,46 T | 3,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,16 Tr | 35,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,01 Tr | 321,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,62 Tr | 51,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,57 Tr | -558,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,19 Tr | 44,88% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1898
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
336