Trang chủCOG • ASX
add
COG Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,35 $
Mức chênh lệch một ngày
2,29 $ - 2,38 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 2,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
504,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
262,47 N
Tỷ số P/E
25,31
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 57,38 Tr | -9,46% |
Chi phí hoạt động | 54,90 Tr | -8,13% |
Thu nhập ròng | 5,15 Tr | 175,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,98 | 204,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,40 Tr | 8,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,25 Tr | 18,75% |
Tổng tài sản | 694,80 Tr | 1,29% |
Tổng nợ | 488,30 Tr | 1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,15 Tr | 175,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,56 Tr | -19,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,01 Tr | 142,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,54 Tr | -149,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,03 Tr | -22,17% |
Dòng tiền tự do | 7,33 Tr | 9,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
2.000