Trang chủCOG • WSE
add
Cognor Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,92 zł
Mức chênh lệch một ngày
6,79 zł - 6,93 zł
Phạm vi một năm
4,64 zł - 8,73 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T PLN
Số lượng trung bình
153,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 594,89 Tr | 7,99% |
Chi phí hoạt động | -2,57 Tr | 86,92% |
Thu nhập ròng | -11,24 Tr | -693,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,89 | -655,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,49 Tr | -19,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,51 Tr | -79,76% |
Tổng tài sản | 2,80 T | 2,51% |
Tổng nợ | 1,59 T | 7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,24 Tr | -693,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,16 Tr | -109,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,98 Tr | 24,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,76 Tr | -71,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,80 Tr | -106,44% |
Dòng tiền tự do | -123,59 Tr | -164,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
1.792