Trang chủCOG • WSE
add
Cognor Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,98 zł
Mức chênh lệch một ngày
4,99 zł - 5,18 zł
Phạm vi một năm
4,72 zł - 8,73 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
857,10 Tr PLN
Số lượng trung bình
624,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 496,33 Tr | -0,39% |
Chi phí hoạt động | 30,33 Tr | 40,97% |
Thu nhập ròng | -24,74 Tr | 13,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,99 | 12,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,80 Tr | 31,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,14 Tr | -68,60% |
Tổng tài sản | 2,79 T | 3,74% |
Tổng nợ | 1,60 T | 8,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,74 Tr | 13,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,22 Tr | 191,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,51 Tr | 70,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,96 Tr | -67,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,41 Tr | 101,94% |
Dòng tiền tự do | 62,21 Tr | 140,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
1.792