Trang chủCOH • EPA
add
Coheris SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,62 €
Mức chênh lệch một ngày
7,62 € - 7,62 €
Phạm vi một năm
5,62 € - 9,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
43,78 Tr EUR
Số lượng trung bình
904,00
Tỷ số P/E
12,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,79 Tr | 6,18% |
Chi phí hoạt động | 253,00 N | 1.732,26% |
Thu nhập ròng | 922,50 N | 0,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,36 | -5,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 936,00 N | -25,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,00 N | 90,96% |
Tổng tài sản | 36,16 Tr | -5,01% |
Tổng nợ | 15,45 Tr | -24,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 922,50 N | 0,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,00 N | -100,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -412,50 N | -3,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,50 N | 99,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -431,50 N | -119,04% |
Dòng tiền tự do | 1,46 Tr | 9,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
70