Trang chủCOHN • NYSEAMERICAN
add
Cohen & Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,91 $
Mức chênh lệch một ngày
18,02 $ - 20,25 $
Phạm vi một năm
6,10 $ - 20,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,72 Tr USD
Số lượng trung bình
32,73 N
Tỷ số P/E
8,00
Tỷ lệ cổ tức
5,26%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 82,74 Tr | 171,83% |
Chi phí hoạt động | 62,45 Tr | 155,19% |
Thu nhập ròng | 4,59 Tr | 113,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,55 | -21,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 621,51 Tr | -6,07% |
Tổng tài sản | 773,85 Tr | -5,40% |
Tổng nợ | 672,80 Tr | -6,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,59 Tr | 113,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,43 Tr | 445,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,61 Tr | 75,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 Tr | 67,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,69 Tr | 508,53% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
124