Trang chủCOHR • NYSE
add
II-VI Incorporated
164,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,21%)+0,35
164,61 $
Đóng cửa: 28 thg 11, 14:10:13 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_upNhững cổ phiếu tăng mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
154,00 $
Mức chênh lệch một ngày
156,28 $ - 166,81 $
Phạm vi một năm
45,58 $ - 168,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,81 T USD
Số lượng trung bình
4,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | 17,30% |
Chi phí hoạt động | 406,96 Tr | 12,87% |
Thu nhập ròng | 226,35 Tr | 774,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,31 | 645,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,16 | 56,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 294,67 Tr | 24,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 864,78 Tr | -16,98% |
Tổng tài sản | 14,70 T | -0,00% |
Tổng nợ | 6,01 T | -6,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,35 Tr | 774,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,96 Tr | -69,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 296,80 Tr | 551,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -421,49 Tr | -235,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,01 Tr | -1.006,99% |
Dòng tiền tự do | 68,16 Tr | -74,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30.216