Trang chủCOHU • NASDAQ
add
Cohu Inc
21,72 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,72 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 16:02:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,28 $
Mức chênh lệch một ngày
21,62 $ - 22,38 $
Phạm vi một năm
12,57 $ - 29,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T USD
Số lượng trung bình
976,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,68 Tr | 2,85% |
Chi phí hoạt động | 63,04 Tr | -0,27% |
Thu nhập ròng | -16,88 Tr | -7,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,68 | -4,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 300,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,47 Tr | 21,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,41 Tr | -20,19% |
Tổng tài sản | 1,01 T | -2,78% |
Tổng nợ | 179,65 Tr | 25,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 830,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,88 Tr | -7,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,05 Tr | 1.364,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -743,00 N | -103,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,10 Tr | 115,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,56 Tr | 4,64% |
Dòng tiền tự do | 11,84 Tr | -8,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.986