Trang chủCOIN • IDX
add
Indokripto Koin Semesta Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.980,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.750,00 Rp - 2.960,00 Rp
Phạm vi một năm
135,00 Rp - 3.860,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
42,50 NT IDR
Số lượng trung bình
93,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,57 T | 18.758,16% |
Chi phí hoạt động | 45,29 T | 3.403,66% |
Thu nhập ròng | 12,76 T | 1.380,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,55 | 106,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,06 T | 1.322,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,09 T | — |
Tổng tài sản | 1,38 NT | — |
Tổng nợ | 61,74 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,76 T | 1.380,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,59 T | 11.359,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,04 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,22 T | -14.280,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,67 T | -6.073,05% |
Dòng tiền tự do | 19,59 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
105