Trang chủCOLA • NASDAQ
add
Columbus Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,37 $
Mức chênh lệch một ngày
10,33 $ - 10,38 $
Phạm vi một năm
9,96 $ - 10,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,06 Tr USD
Số lượng trung bình
96,27 N
Tỷ số P/E
72,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 132,12 N | 968,55% |
Thu nhập ròng | 497,83 N | 4.126,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 638,31 N | — |
Tổng tài sản | 62,34 Tr | — |
Tổng nợ | 61,75 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 587,80 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 148,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 497,83 N | 4.126,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,15 N | -633,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,15 N | — |
Dòng tiền tự do | -73,61 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006