Trang chủCOLA • NASDAQ
add
Columbus Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,10 $
Mức chênh lệch một ngày
10,10 $ - 10,11 $
Phạm vi một năm
9,96 $ - 10,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,24 Tr USD
Số lượng trung bình
16,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 253,93 N | 3.613,03% |
Thu nhập ròng | 149,80 N | 2.290,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 894,16 N | — |
Tổng tài sản | 61,32 Tr | — |
Tổng nợ | 60,45 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 871,82 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 91,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,80 N | 2.290,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -172,53 N | -7.035,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,07 Tr | 2.525.404,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 894,16 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006