Trang chủCOLDF • OTCMKTS
add
Cardno Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,100 $ - 0,51 $
Số lượng trung bình
1,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,24 Tr | 42,97% |
Chi phí hoạt động | 909,50 N | 50,21% |
Thu nhập ròng | 608,00 N | -70,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,61 | -79,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 223,00 N | -85,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,29 Tr | -24,52% |
Tổng tài sản | 9,33 Tr | -62,15% |
Tổng nợ | 2,28 Tr | -46,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 608,00 N | -70,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,62 Tr | 926,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,50 Tr | 102,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,36 Tr | -20,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,42 Tr | 30,91% |
Dòng tiền tự do | 257,44 N | -70,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
4.000