Trang chủCOLFORM • KLSE
add
Colform Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,34 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,41 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
204,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
42,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,58 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,38 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 6,94 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,62 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 50,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,18 Tr | — |
Tổng tài sản | 153,21 Tr | — |
Tổng nợ | 15,93 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -518,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -242,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,81 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,05 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -927,16 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
102