Trang chủCOLL • NASDAQ
add
Collegium Pharmaceutical Inc
47,91 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
47,91 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:04:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
47,43 $
Mức chênh lệch một ngày
46,81 $ - 47,92 $
Phạm vi một năm
23,23 $ - 48,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T USD
Số lượng trung bình
544,00 N
Tỷ số P/E
29,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 209,36 Tr | 31,42% |
Chi phí hoạt động | 121,02 Tr | 46,04% |
Thu nhập ròng | 31,51 Tr | 237,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,05 | 156,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,25 | 39,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,18 Tr | 25,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,86 Tr | 138,30% |
Tổng tài sản | 1,61 T | -1,70% |
Tổng nợ | 1,33 T | -4,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,51 Tr | 237,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,44 Tr | 971,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,87 Tr | 87,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,82 Tr | -109,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,75 Tr | 130,07% |
Dòng tiền tự do | 82,88 Tr | -20,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
357