Trang chủCOLL • NASDAQ
add
Collegium Pharmaceutical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
31,10 $
Mức chênh lệch một ngày
30,90 $ - 31,20 $
Phạm vi một năm
23,23 $ - 42,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 T USD
Số lượng trung bình
276,47 N
Tỷ số P/E
25,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,76 Tr | 22,66% |
Chi phí hoạt động | 131,90 Tr | 72,42% |
Thu nhập ròng | 2,42 Tr | -91,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,36 | -92,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,49 | 2,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,94 Tr | -4,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,77 Tr | -37,82% |
Tổng tài sản | 1,63 T | 46,41% |
Tổng nợ | 1,40 T | 56,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,42 Tr | -91,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,40 Tr | -10,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,68 Tr | 46,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,24 Tr | 53,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,48 Tr | 298,14% |
Dòng tiền tự do | 37,78 Tr | -35,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
357