Trang chủCOLPAL • NSE
add
Colgate-Palmolive (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.295,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.240,00 ₹ - 2.300,60 ₹
Phạm vi một năm
2.151,00 ₹ - 3.414,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
610,03 T INR
Số lượng trung bình
404,54 N
Tỷ số P/E
43,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,34 T | -4,19% |
Chi phí hoạt động | 5,73 T | -2,90% |
Thu nhập ròng | 3,21 T | -11,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,36 | -8,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 11,79 | -11,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,51 T | -10,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,68 T | -24,85% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 37,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 60,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,21 T | -11,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
2.198