Trang chủCOM • BIT
add
Comer Industries SpA
Giá đóng cửa hôm trước
44,10 €
Mức chênh lệch một ngày
44,20 € - 44,20 €
Phạm vi một năm
25,20 € - 46,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T EUR
Số lượng trung bình
8,67 N
Tỷ số P/E
21,25
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 224,71 Tr | -15,94% |
Chi phí hoạt động | 85,30 Tr | -10,03% |
Thu nhập ròng | 15,58 Tr | -19,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,93 | -4,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,59 Tr | -26,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,74 Tr | 19,44% |
Tổng tài sản | 1,12 T | -5,61% |
Tổng nợ | 586,48 Tr | -12,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 532,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,58 Tr | -19,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,61 Tr | 6,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,86 Tr | 56,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,14 Tr | -3.708,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,62 Tr | -65,30% |
Dòng tiền tự do | 19,34 Tr | 20,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
2.981