Trang chủCOM • LON
add
Comptoir Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
6,13 GBX
Mức chênh lệch một ngày
6,00 GBX - 6,25 GBX
Phạm vi một năm
2,64 GBX - 6,25 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
7,66 Tr GBP
Số lượng trung bình
49,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,99 Tr | 0,49% |
Chi phí hoạt động | 6,37 Tr | -11,15% |
Thu nhập ròng | -42,00 N | 95,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,53 | 95,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 525,50 N | 226,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,34 Tr | -10,52% |
Tổng tài sản | 30,08 Tr | -2,25% |
Tổng nợ | 28,62 Tr | -2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,00 N | 95,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 467,00 N | -55,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,50 N | 88,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 Tr | -10,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -815,50 N | 25,83% |
Dòng tiền tự do | 806,44 N | 193,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
593