Trang chủCOMAN • BKK
add
Comanche International PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,36 ฿ - 0,49 ฿
Phạm vi một năm
0,33 ฿ - 1,17 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
80,36 Tr THB
Số lượng trung bình
22,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 42,05 Tr | -11,34% |
Chi phí hoạt động | 56,26 Tr | 692,69% |
Thu nhập ròng | -125,20 Tr | -2.284,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -297,76 | -2.589,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -53,51 Tr | -6.015,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,42 Tr | -77,28% |
Tổng tài sản | 153,46 Tr | -55,47% |
Tổng nợ | 14,00 Tr | -73,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -125,20 Tr | -2.284,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,69 Tr | -99,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,00 N | -155,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -778,00 N | 68,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,59 Tr | -41,49% |
Dòng tiền tự do | 12,93 Tr | -22,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
60