Trang chủCOMFORT • KLSE
add
Comfort Gloves Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,42 RM - 0,42 RM
Phạm vi một năm
0,36 RM - 0,56 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
238,90 Tr MYR
Số lượng trung bình
561,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,48 Tr | 45,60% |
Chi phí hoạt động | 20,28 Tr | 403,78% |
Thu nhập ròng | -26,32 Tr | -232,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,95 | -128,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,10 Tr | -309,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,06 Tr | -23,13% |
Tổng tài sản | 950,82 Tr | 0,94% |
Tổng nợ | 124,78 Tr | 36,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 826,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 579,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,32 Tr | -232,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,29 Tr | -222,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,77 Tr | -348,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,44 Tr | 194,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,15 Tr | -1.041,58% |
Dòng tiền tự do | -37,14 Tr | -256,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
1.464