Trang chủCOMPINFO • NSE
add
Compuage Infocom Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,07 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,97 ₹ - 2,10 ₹
Phạm vi một năm
1,26 ₹ - 4,06 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
169,17 Tr INR
Số lượng trung bình
16,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,31 Tr | -99,33% |
Chi phí hoạt động | 219,03 Tr | -87,79% |
Thu nhập ròng | -3,75 T | -87,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,50 N | -28.050,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -531,87 Tr | 59,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,65 Tr | -75,78% |
Tổng tài sản | 6,70 T | -28,79% |
Tổng nợ | 9,58 T | 12,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,75 T | -87,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,01 T | -342,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 642,63 Tr | 914,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,31 T | 260,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,08 Tr | -171,36% |
Dòng tiền tự do | 820,06 Tr | -9,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
5