Trang chủCOMPUGT • KLSE
add
Compugates Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,015 RM - 0,020 RM
Phạm vi một năm
0,010 RM - 0,020 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
68,07 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,31 Tr | 8,40% |
Chi phí hoạt động | 2,38 Tr | 64,98% |
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | -35,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,11 | -25,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,18 Tr | -61,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 500,00 N | -30,36% |
Tổng tài sản | 169,88 Tr | -4,60% |
Tổng nợ | 30,91 Tr | -4,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | -35,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 Tr | 228,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 213,00 N | 1.538,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 Tr | -200,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 365,00 N | 220,18% |
Dòng tiền tự do | 95,88 N | -61,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
27