Trang chủCOMSYN • NSE
add
Commercial Syn Bags Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
141,26 ₹
Mức chênh lệch một ngày
138,00 ₹ - 145,30 ₹
Phạm vi một năm
65,00 ₹ - 163,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,81 T INR
Số lượng trung bình
57,03 N
Tỷ số P/E
23,37
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 984,54 Tr | 13,62% |
Chi phí hoạt động | 362,14 Tr | -4,34% |
Thu nhập ròng | 84,23 Tr | 134,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,55 | 106,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,25 Tr | 62,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,64 Tr | -86,48% |
Tổng tài sản | 3,16 T | 8,25% |
Tổng nợ | 1,53 T | -2,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,23 Tr | 134,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.459