Trang chủCONE • CVE
add
Canada One Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 80,59 N | -72,42% |
Thu nhập ròng | -87,23 N | 72,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -75,08 N | 71,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,78 N | 109,01% |
Tổng tài sản | 682,21 N | -1,59% |
Tổng nợ | 1,82 Tr | 19,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,23 N | 72,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,20 N | 48,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,99 N | -121,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,54 N | 2.570,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,34 N | 200,20% |
Dòng tiền tự do | 6,88 N | -84,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web