Trang chủCONFIPET • NSE
add
Confidence Petroleum India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,02 ₹
Mức chênh lệch một ngày
53,15 ₹ - 54,82 ₹
Phạm vi một năm
46,05 ₹ - 98,54 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,09 T INR
Số lượng trung bình
813,82 N
Tỷ số P/E
24,15
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,97 T | 25,80% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 22,72% |
Thu nhập ròng | 306,70 Tr | 13,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,40 | -10,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 633,80 Tr | 1,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | 255,25% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 306,70 Tr | 13,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
917