Trang chủCONFIPET • NSE
add
Confidence Petroleum India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,01 ₹
Mức chênh lệch một ngày
56,51 ₹ - 58,84 ₹
Phạm vi một năm
46,05 ₹ - 98,54 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,21 T INR
Số lượng trung bình
796,69 N
Tỷ số P/E
22,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,25 T | 46,67% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | 6,18% |
Thu nhập ròng | 228,00 Tr | 129,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | 56,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 908,75 Tr | 25,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | 30,33% |
Tổng tài sản | 25,52 T | 15,87% |
Tổng nợ | 11,04 T | 18,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,00 Tr | 129,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
917