Trang chủCONSE • IST
add
Consus Enerji sltmclg v Hzmtlr AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,08 ₺ - 3,29 ₺
Phạm vi một năm
2,32 ₺ - 4,03 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T TRY
Số lượng trung bình
9,98 Tr
Tỷ số P/E
10,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 356,85 Tr | -14,84% |
Chi phí hoạt động | 46,81 Tr | -4,58% |
Thu nhập ròng | 36,18 Tr | 2.038,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,14 | 2.353,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,46 Tr | -13,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 T | 26.005,43% |
Tổng tài sản | 7,74 T | 80,04% |
Tổng nợ | 5,87 T | 122,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 771,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,18 Tr | 2.038,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 367,12 Tr | 272,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -350,59 Tr | -1.270,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -454,48 Tr | -352,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -440,32 Tr | -1.045,21% |
Dòng tiền tự do | -245,15 Tr | -1.586,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
229