Trang chủCONSTI • HEL
add
Consti Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
10,55 €
Mức chênh lệch một ngày
10,45 € - 10,60 €
Phạm vi một năm
8,62 € - 11,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
84,95 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 90,84 Tr | 5,57% |
Chi phí hoạt động | 20,32 Tr | -5,70% |
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | -4,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,60 | -9,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | -3,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,77 Tr | -13,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,34 Tr | -8,18% |
Tổng tài sản | 119,15 Tr | -1,67% |
Tổng nợ | 74,37 Tr | -4,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | -4,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,28 Tr | 189,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -400,00 N | -129,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -578,00 N | 29,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,31 Tr | 1.536,17% |
Dòng tiền tự do | 1,96 Tr | 2.245,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.017