Trang chủCONSTI • HEL
add
Consti Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
10,20 €
Mức chênh lệch một ngày
10,10 € - 10,20 €
Phạm vi một năm
9,04 € - 11,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
82,17 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,05 Tr | -4,25% |
Chi phí hoạt động | 21,51 Tr | 10,97% |
Thu nhập ròng | 2,47 Tr | -31,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,87 | -28,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | -33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,38 Tr | -23,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,52 Tr | -34,51% |
Tổng tài sản | 121,17 Tr | -0,00% |
Tổng nợ | 77,72 Tr | -6,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,47 Tr | -31,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 Tr | -84,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,00 N | -107,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -820,00 N | -177,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 141,00 N | -98,49% |
Dòng tiền tự do | 106,25 N | -98,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.054