Trang chủCONSTI • HEL
add
Consti Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
10,90 €
Mức chênh lệch một ngày
10,70 € - 10,95 €
Phạm vi một năm
8,62 € - 11,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
86,58 Tr EUR
Số lượng trung bình
8,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 84,78 Tr | 2,32% |
Chi phí hoạt động | 22,14 Tr | -1,72% |
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | -16,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,12 | -17,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | -15,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,25 Tr | -14,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,03 Tr | -23,32% |
Tổng tài sản | 116,24 Tr | -3,84% |
Tổng nợ | 74,04 Tr | -7,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | -16,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,02 Tr | 293,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -475,00 N | -445,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,04 Tr | 17,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,49 Tr | 64,45% |
Dòng tiền tự do | 1,78 Tr | 2.996,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.042