Trang chủCOOK • NYSE
add
Traeger Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Mức chênh lệch một ngày
1,06 $ - 1,16 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 3,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
150,73 Tr USD
Số lượng trung bình
744,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 125,40 Tr | 2,74% |
Chi phí hoạt động | 50,98 Tr | -13,77% |
Thu nhập ròng | -89,82 Tr | -353,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,63 | -341,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | -183,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,87 Tr | 68,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,85 Tr | -47,56% |
Tổng tài sản | 689,62 Tr | -15,70% |
Tổng nợ | 503,49 Tr | -6,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,82 Tr | -353,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,55 Tr | -50,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 Tr | 48,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,78 Tr | 22,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,44 Tr | -284,65% |
Dòng tiền tự do | 14,10 Tr | -27,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 8, 2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
666