Trang chủCOOK • NYSE
add
Traeger Inc
1,48 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,48 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:24 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,49 $
Mức chênh lệch một ngày
1,44 $ - 1,51 $
Phạm vi một năm
1,32 $ - 3,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
193,36 Tr USD
Số lượng trung bình
186,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,64 Tr | 3,16% |
Chi phí hoạt động | 69,13 Tr | 2,20% |
Thu nhập ròng | -6,96 Tr | 71,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,13 | 71,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 112,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,02 Tr | 100,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,98 Tr | -49,93% |
Tổng tài sản | 830,68 Tr | -3,49% |
Tổng nợ | 554,25 Tr | -2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,96 Tr | 71,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,47 Tr | -62,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,10 Tr | 50,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,26 Tr | -326,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,89 Tr | -110,14% |
Dòng tiền tự do | 9,75 Tr | -68,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 8, 2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
666