Trang chủCOOP • NASDAQ
add
Mr Cooper Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
107,26 $
Mức chênh lệch một ngày
108,48 $ - 111,97 $
Phạm vi một năm
76,85 $ - 137,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,10 T USD
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
10,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 654,00 Tr | 61,88% |
Chi phí hoạt động | 362,00 Tr | 12,42% |
Thu nhập ròng | 204,00 Tr | 343,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,19 | 173,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,73 | 59,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 303,00 Tr | 231,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 753,00 Tr | 31,87% |
Tổng tài sản | 18,94 T | 33,41% |
Tổng nợ | 14,13 T | 42,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 204,00 Tr | 343,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -803,00 Tr | -747,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 T | -60,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,06 T | 211,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,00 Tr | 50,00% |
Dòng tiền tự do | -2,84 T | -76,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.900