Trang chủCOOR • STO
add
Coor
Giá đóng cửa hôm trước
31,12 kr
Mức chênh lệch một ngày
31,00 kr - 31,72 kr
Phạm vi một năm
29,60 kr - 52,10 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 T SEK
Số lượng trung bình
498,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,94 T | -2,42% |
Chi phí hoạt động | 221,00 Tr | -0,90% |
Thu nhập ròng | 17,00 Tr | -39,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,58 | -37,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | -20,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,00 Tr | -7,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,00 Tr | -28,87% |
Tổng tài sản | 7,07 T | -2,70% |
Tổng nợ | 5,59 T | 2,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,00 Tr | -39,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,00 Tr | -62,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,00 Tr | 32,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,00 Tr | 68,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,00 Tr | 44,19% |
Dòng tiền tự do | 65,25 Tr | -69,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
10.605