Trang chủCOP • NYSE
add
ConocoPhillips
88,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,012%)-0,011
88,68 $
Đóng cửa: 28 thg 11, 15:20:21 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
87,09 $
Mức chênh lệch một ngày
86,88 $ - 89,39 $
Phạm vi một năm
79,88 $ - 108,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,60 T USD
Số lượng trung bình
6,72 Tr
Tỷ số P/E
12,55
Tỷ lệ cổ tức
3,59%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,38 T | 14,05% |
Chi phí hoạt động | 3,88 T | 21,27% |
Thu nhập ròng | 1,73 T | -16,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,23 | -26,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,61 | -9,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,94 T | 4,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,26 T | -7,89% |
Tổng tài sản | 122,47 T | 26,65% |
Tổng nợ | 57,55 T | 22,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 T | -16,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,88 T | 2,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,18 T | -19,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,32 T | -5,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 373,00 Tr | -60,65% |
Dòng tiền tự do | 1,20 T | -49,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.400